Cách xem mệnh dựa theo năm sinh
Để xem mệnh dựa theo năm sinh, bạn cần biết thiên can và địa chi của năm sinh âm lịch của bản thân. Sau đó áp dụng công thức: Mệnh = Can + Chi. Nếu kết quả vượt qua 5, hãy trừ đi 5 để xác định mệnh của bạn. Mỗi thiên can và địa chi sẽ có một giá trị tương ứng như sau:
Thiên can: Giáp, Ất cùng số 1; Bính, Đinh cùng số 2; Mậu, Kỷ cùng số 3; Canh, Tân cùng số 4; Nhâm, Quý cùng số 5.
Địa chi: Tý, Sửu = 1; Dần, Mão = 2; Thìn, Tỵ = 3; Ngọ, Mùi = 4; Thân, Dậu = 5; Tuất, Hợi = 6.
Để xMệnh: Kim = 1; Thuỷ = 2; Hoả = 3; Thổ = 4; Mộc = 5.
Ví dụ nếu bạn sinh năm Bính Thân âm lịch, ta có: Mệnh = Bính + Thân = 2 + 5 = 7. Trừ đi 5 ta được: Mệnh = Thổ.
Cách xem mệnh dựa theo ngũ hành
Để xem mệnh dựa theo ngũ hành, bạn cũng cần biết ngày sinh âm lịch của bản thân. Sau đó, bạn quy đổi thiên can và địa chi của ngày sinh thành các giá trị tương tự như khi xem mệnh theo năm sinh. Tiếp theo, ta áp dụng công thức: Mệnh = Can + Chi. Nếu kết quả vượt qua 5, hãy trừ đi 5 để xác định mệnh của bạn. Mệnh sẽ tương ứng với ngũ hành như sau: Kim = 1; Thuỷ = 2; Hoả = 3; Thổ = 4; Mộc = 5. Ví dụ: Nếu bạn sinh ngày Bính Tý âm lịch, ta có: Mệnh = Bính + Tý = 2 + 1 = 3. Vậy bạn thuộc mệnh Hoả.
Cách nhận biết màu sắc phù hợp theo mệnh
Ngoài việc tìm hiểu làm sao để biết mình mệnh gì thì màu sắc phong thủy cũng là một trong những yếu tố quan trọng khi muốn hiểu hơn về bản thân. Việc lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh sẽ mang lại nhiều may mắn, thuận lợi, tài lộc và sức khỏe cho chủ nhân. Dưới đây là cách nhận biết màu sắc phù hợp theo mệnh:
Màu sắc hợp mệnh Kim
Người mệnh Kim là những người đề cao tính chính xác, rõ ràng, hiệu quả trong công việc. Họ thường có đầu óc sắc bén, tư duy nhanh nhạy và tinh tế. Sau đây là các màu sắc hợp với người mệnh Kim:
Màu vàng: Tượng trưng cho sự thành công, giàu sang và may mắn. Màu vàng giúp người mệnh Kim có cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và tự tin hơn.
Màu trắng: Biểu tượng của sự tinh khiết, trong sáng và giản dị. Màu trắng là màu tương sinh với người mệnh Kim giúp đem lại cuộc sống ấm no, bình an cho gia chủ.
Màu xám (bạc): Đây là những màu sắc đại diện cho mệnh Kim, thể hiện được sự tinh tế, sâu sắc và sáng tạo của người mệnh Kim. Màu xám bạc cũng giúp họ phát huy tối đa những nét tính cách ấy.
Màu sắc hợp mệnh Mộc
Người mệnh Mộc là những người có tính quyết đoán, dám nghĩ dám làm, luôn tích cực và lạc quan trong cuộc sống. Họ có đầu óc thông minh, khôn ngoan và đáng tin cậy. Sau đây là các màu sắc hợp với người mệnh Mộc, giúp họ trả lời các câu hỏi liên quan đến màu sắc như: mệnh Mộc nhuộm tóc màu gì, mệnh Mộc mặc đồ màu gì,…:
Màu đen: Đây là màu của bầu trời rộng lớn, biển cả bao la mang lại cho người mệnh Mộc cảm giác tự do, phóng khoáng và quyết liệt. Màu đen cũng biểu thị cho sự thông tuệ, tự tin và dứt khoát.
Màu xanh dương: Là một gam màu của hành Thủy (tượng trưng cho nước nuôi cây sinh trưởng). Vì thế nó là một trong những màu tương sinh với người mệnh Mộc. Màu xanh dương mang lại sự bình yên, thanh thản và sáng suốt cho người mệnh Mộc.
Màu xanh lá cây: Là màu hợp nhất với người mệnh Mộc bởi nó là màu của cây cối, của sự sống. Màu sắc này giúp người mệnh Mộc có được sức khỏe dồi dào, tâm hồn thư thái và phát triển dựa trên nền tảng hòa hợp, hòa bình.
Màu sắc hợp mệnh Thủy
Người mệnh Thủy là những người sáng tạo và linh hoạt trong công việc và cuộc sống. Màu sắc hợp mệnh Thủy là những màu thuộc hành Kim và Thủy bao gồm:
Màu trắng: Đây là màu của Kim, biểu tượng cho sự chân thành, tinh khiết và khôn ngoan. Màu trắng giúp người mệnh Thủy có được sự nhẹ nhàng, bình yên và may mắn trong cuộc sống.
Màu đen: Thể hiện sự mạnh mẽ, dứt khoát và quyết liệt. Màu đen mang lại năng lượng tích cực và tinh thần cho người mệnh Thủy.
Màu xanh dương: Mang ý nghĩa của sự bình an, thanh thản và sâu sắc. Màu xanh dương giúp người mệnh Thủy có được sự tự tin, trí tuệ và thân thiện.
Màu sắc hợp mệnh Hỏa
Người mệnh Hỏa là những người có tính cách ương ngạnh, nóng nảy, đam mê và quyết tâm. Màu sắc hợp mệnh Hỏa là những màu thuộc hành Mộc và Hỏa bao gồm:
Màu xanh lá cây: Đây là màu của Mộc, biểu tượng cho sức sống, tươi mới và phát triển. Xanh lá giúp người mệnh Hỏa luôn giữ được sự nhiệt tình, năng động và tràn trề sinh lực.
Màu đỏ: Là màu của Hỏa, thể hiện cho sự thành công, may mắn và tài lộc. Màu đỏ cũng mang lại sự can đảm, quyết tâm và năng lượng cho người mệnh Hỏa.
Màu cam: Mang ý nghĩa của sự vui vẻ, phấn khởi và sáng tạo. Màu cam giúp người mệnh Hỏa có được sự nỗ lực, linh hoạt và hòa nhập.
Màu tím: Biểu tượng sự lãng mạn, chung thủy và hòa cảm. Màu tím giúp người mệnh Hỏa có được sự duyên dáng, quý phái và thu hút.
Màu sắc hợp mệnh Thổ
Người mệnh Thổ có tính cách ôn hòa, chăm chỉ, khiêm tốn và công bằng. Họ ổn định, thực tế và luôn giữ chữ tín trong công việc và cuộc sống. Màu sắc hợp mệnh Thổ là những màu thuộc hành Thổ và Hỏa bao gồm:
Màu vàng: Là màu của Thổ, biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý và bình an. Màu vàng giúp người mệnh Thổ có được sự may mắn, tài lộc và thoải mái trong tâm hồn.
Màu nâu: Thể hiện sự chín chắn, trưởng thành và đáng tin cậy. Màu nâu cũng mang lại sự vững vàng, kiên định và an toàn cho người mệnh Thổ.
Màu đỏ: Đây là màu của Hỏa, biểu tượng cho sự thành công, may mắn và tài lộc. Màu đỏ cũng mang lại sự can đảm, quyết tâm và năng lượng cho người mệnh Thổ.
Màu cam: Mang ý nghĩa của sự vui vẻ, phấn khởi và sáng tạo. Màu cam giúp người mệnh Thổ có được sự nỗ lực, linh hoạt và hòa nhập.
Cách phân biệt cung mệnh và sinh mệnh
Ngoài việc giúp bạn tìm hiểu thông tin “Làm sao để biết mình mệnh gì?”, au đây Tiki sẽ giải thích từng khái niệm và cách phân biệt giữa cung mệnh và sinh mệnh:
Mệnh cung sinh là gì?
Trong phong thủy, mệnh cung sinh là khái niệm chỉ ngũ hành của bản mệnh dựa trên năm sinh âm lịch. Ví dụ, người sinh năm 1996 có mệnh là Thủy thì mệnh cung sinh của họ là Giản Hạ Thủy. Mệnh cung sinh có ứng dụng trong việc chọn ngày giờ tốt cho các sự kiện quan trọng như cúng kiếng, cưới hỏi hay xây nhà. Mệnh cung sinh tuân theo quy luật tuần hoàn 60 năm, nghĩa là những người sinh cùng năm với nhau sẽ có cùng một mệnh cung sinh. Ví dụ, người có mệnh cung sinh là Giản Hạ Thủy năm 1996 thì năm 2056 sẽ có người khác có cùng mệnh cung sinh này.
Mệnh cung phi là gì?
Mệnh cung phi là một khái niệm trong tử vi và phong thủy dựa trên nguyên lý Kim Dịch và Bát Trạch để biểu thị vận mệnh, hướng nhà, trang sức phù hợp của mỗi người. Mệnh cung phi được xác định bởi năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người. Mỗi năm sinh âm lịch và giới tính sẽ tương ứng với một trong tám cung phi là Càn (Kim), Khảm (Thuỷ), Cấn (Thổ), Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Ly (Hoả), Khôn (Thổ), Đoài (Kim). Mỗi cung phi sẽ có những yếu tố riêng về hành mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), hướng (Tây, Bắc, Đông Nam…), sao chủ (Thiên Đồng, Thiên Phú…) và các sao khác.
Ví dụ như người nam sinh năm 1990 âm lịch thuộc cung Khảm (Thuỷ), hướng Bắc, sao chủ Thiên Phú; người nữ sinh năm 1990 âm lịch thuộc cung Cấn (Thổ), hướng Đông Bắc, sao chủ Thiên Đồng.
Cách phân biệt mệnh cung sinh và cung phi
Mệnh cung sinh và mệnh cung phi là hai khái niệm khác nhau trong phong thủy, tử vi và tướng số. Mệnh cung sinh là ngũ hành của bản mệnh theo năm sinh âm lịch, còn mệnh cung phi là ngũ hành của bản mệnh theo thời gian sinh ra. Mệnh cung sinh dễ tính và ổn định, không thay đổi trong suốt đời người. Mệnh cung phi khó tính và biến động, thay đổi theo sự luân chuyển của vũ trụ. Mệnh cung sinh được dùng nhiều trong phong thủy như xem hướng nhà, chọn ngày giờ tốt cho các sự kiện quan trọng như cúng kiếng, cưới hỏi,… Mệnh cung sinh giúp ta biết được ngũ hành nào hợp với mình, khắc với mình. Mệnh cung phi được dùng ít hơn nhưng lại phản ánh tính cách của một người chân thực hơn. Mệnh cung phi giúp ta hiểu được bản thân mình và những người xung quanh tốt hơn.
Cách để nhận biết mình hợp với ai
Việc xác định tính cách và sự hòa hợp trong mối quan hệ dựa trên ngũ hành, thiên can, địa chi và cung phi của bản mệnh. Bạn có thể tham khảo các phương pháp sau để hiểu hơn về tính cách, sở thích, điểm mạnh và điểm yếu của bản thân cũng như của người bạn muốn tìm hiểu:
Dựa theo ngũ hành bản mệnh
Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ tương ứng với các yếu tố tự nhiên và các mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong vạn vật. Bạn có thể xác định mệnh của mình dựa trên năm sinh âm lịch và đối chiếu với bảng ngũ hành. Mỗi mệnh sẽ có những đặc điểm riêng biệt về tính cách, sức khỏe, công danh, tài lộc và tình duyên. Bạn cũng có thể biết được mình hợp với ai dựa trên quy luật tương sinh, tương khắc của ngũ hành.
Dựa theo thiên can
Thiên can là 10 ký tự được sử dụng để đánh số các năm trong lịch âm. Mỗi thiên can sẽ ứng với một ngũ hành và một tính chất âm dương. Bạn có thể xem thiên can của năm sinh của mình trong bảng Can Chi để biết được những điểm nổi bật về tính cách, sự nghiệp, gia đình và tình yêu của bản thân. Bạn cũng có thể xem thiên can của người bạn muốn hợp nhất để biết được mức độ phù hợp hay xung khắc giữa hai người.
Dựa theo địa chi
Địa chi là 12 ký tự được biểu thị bằng 12 con giáp để đánh số các năm trong lịch âm. Chúng được phân làm hai nhóm: dương chi và âm chi. Dương chi gồm Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân và Tuất. Âm chi gồm Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu và Hợi. Để xem mệnh của mình hợp với ai theo địa chi, bạn có thể dùng các quy tắc sau:
Tam hợp: Ba con giáp hợp nhau theo ngũ hành. Ví dụ: Hợi, Mão và Mùi hợp nhau theo ngũ hành Thổ; Thân, Tý và Thìn hợp nhau theo ngũ hành Kim; Tỵ, Dậu và Sửu hợp nhau theo ngũ hành Thủy; Dần, Ngọ và Tuất hợp nhau theo ngũ hành Hỏa.
Tứ hành xung: Bốn con giáp xung khắc nhau theo ngũ hành. Ví dụ: Dần, Thân, Tỵ và Hợi xung nhau theo ngũ hành Mộc; Tý, Ngọ, Mão và Dậu xung nhau theo ngũ hành Hỏa; Thìn, Tuất, Sửu và Mùi xung nhau theo ngũ hành Thổ.
Dựa vào cung phi
Mỗi người sẽ có một cung phi riêng được tính theo Cung Phi Bát Trạch. Để biết được cung phi của mình, bạn cần biết tuổi âm lịch của mình vì tuổi âm là cách tính chính xác nhất cho mệnh cung phi. Sau đó, bạn có thể dùng bảng tra có sẵn để xem nhanh cung phi của mình để biết được ngũ hành nào hợp với mình, khắc với mình.